Hcsy
|
5c1398f1de
返工数据采集语句修改,卡通箱整箱过站修改
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
06f6b34af4
修改返工序列号状态
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
4155ab2bdd
更新返工采集自动拆解更新nextmacode为空
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
5ca08ee62e
修改返工数据采集,装箱界面0表示未装箱,1表示装箱,-1表示箱失效
|
8 năm trước cách đây |
Hcsy
|
d44b4ce685
拆解换料更新数据修改
|
8 năm trước cách đây |
Hcsy
|
8579e052c3
打印数量获取
|
8 năm trước cách đây |
Hcsy
|
500d45a528
打印参数修改
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
afef1449a7
添加日志记录
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
318f184fbd
打印方法添加Caller记录
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
baf5019347
限制标签类型
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
7fdfa8bfa3
添加已维护数量
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
6d1f1d5e67
去除箱号的验证
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
0e658bf497
添加TSN
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
de6f46dae7
完善提示词
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
cd5850b6db
添加工作中心参数
|
8 năm trước cách đây |
章政
|
3d7c563770
添加返工采集界面
|
8 năm trước cách đây |