caosy
|
a6033c8edf
万利达MES调整提交
|
1 tháng trước cách đây |
caosy
|
85510aaa70
[万利达MES]OQC断批规则增加按工单断批
|
7 tháng trước cách đây |
caosy
|
2c32e9ffbb
万利达MES修改提交
|
10 tháng trước cách đây |
Hcsy
|
ff598fd849
修改代码提交
|
5 năm trước cách đây |
章政
|
209cf88757
添加手动断批时间,将工单切换封装成公共方法
|
6 năm trước cách đây |
章政
|
d4f7d4dcb6
更换解析电子秤的正则表达式
|
6 năm trước cách đây |
Hcsy
|
62f0ce27e3
卡通箱操作提示语调整,卡通箱封箱时正确判断箱内产品是否需要称重
|
6 năm trước cách đây |
章政
|
d896b3a125
修改过站方法调用存储过程
|
6 năm trước cách đây |
Hcsy
|
a863a872a1
整箱过站生成送检批判断修改
|
6 năm trước cách đây |
Hcsy
|
43053fe6ce
各个界面打印方法修改
|
6 năm trước cách đây |
章政
|
8170341af3
修改统一使用登录时的DataHelper,减少无用链接数
|
6 năm trước cách đây |
章政
|
dfd38e7c8b
修改打印方法
|
7 năm trước cách đây |
shim
|
6d2d448d7f
加计数
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
31b65d54a9
抽检有关界面增加产品送检方式校验
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
0dcf6c8f4d
测试按照合同和产品送检
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
c3614a3989
调用打印方法调整
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
5ad8acec23
修改打印程序,不可重复打印
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
60957cbe1e
界面调整
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
9db9f62858
修改字体颜色
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
27576ee73c
添加刷新重量
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
2448d9e6e6
限制重量为0的时候不允许通过
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
2fe742293c
修改自动断批数量提示
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
6fb943152a
称重记录公共方法修改
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
6a150be6a0
称重窗口关闭错误修改
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
ece2c2363f
卡通箱称重为满箱却已封箱不进行重量检测
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
ac9afbeb69
提示语修改
|
7 năm trước cách đây |
章政
|
aa6485feec
修改卡通箱称量功能
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
1a812b1102
称重过站信息更新
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
5f2ed6e9cc
称重界面线程修改
|
7 năm trước cách đây |
Hcsy
|
789b5c9a94
称重界面关闭时终止计算重量线程
|
7 năm trước cách đây |