| .. |
|
Employee
|
f15816cee2
放大镜赋值方法补充
|
8 năm trước cách đây |
|
Make
|
0138aba963
ifwrite改为ifread
|
8 năm trước cách đây |
|
OQC
|
dfd447b206
修改
|
8 năm trước cách đây |
|
Packing
|
5c87409c52
重量舍小数
|
8 năm trước cách đây |
|
Query
|
dcc263d9e0
修改查询添加工单条件和filterDataTable空处理
|
8 năm trước cách đây |
|
SMT
|
a943705c26
添加了专门用于工单的输入框MakeCodeTextBox,放大镜MakeCodeSearchTextBox和勾选框LockMakeCode,用于工单的锁定,DbFind添加SuccessReturnData标识是否成功返回数据,用于Dbfind选择数据时自动锁定工单
|
8 năm trước cách đây |
|
Special
|
d7e6e9f9b6
修改解除绑定
|
8 năm trước cách đây |
|
Stock
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
8 năm trước cách đây |
|
SystemSetting
|
00d4557007
称重调试异常处理
|
8 năm trước cách đây |
|
Warehouse
|
11b3b0d1da
出入库录入箱与栈板的校验调整
|
8 năm trước cách đây |