.. |
Warehouse_FinishedProductIn.Designer.cs
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_FinishedProductIn.cs
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_FinishedProductIn.resx
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_FinishedProductOut.Designer.cs
|
96868db8ed
出入库采集增加箱号查询功能
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_FinishedProductOut.cs
|
9988537c0c
出入库记录新增工单号
|
5 năm trước cách đây |
Warehouse_FinishedProductOut.resx
|
96868db8ed
出入库采集增加箱号查询功能
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_In.Designer.cs
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_In.cs
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_In.resx
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_NewPiInOut.Designer.cs
|
2694eefdb6
出货单采集满足数量自动触发确认出货,新增出货单界面微调
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_NewPiInOut.cs
|
8170341af3
修改统一使用登录时的DataHelper,减少无用链接数
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_NewPiInOut.resx
|
2694eefdb6
出货单采集满足数量自动触发确认出货,新增出货单界面微调
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_Out.Designer.cs
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_Out.cs
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_Out.resx
|
f406f795f5
项目初始化导入
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_ProdDetail.Designer.cs
|
0dd762cfed
岗位备料去除线别限制,出库单明细界面调整
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_ProdDetail.cs
|
8170341af3
修改统一使用登录时的DataHelper,减少无用链接数
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_ProdDetail.resx
|
0dd762cfed
岗位备料去除线别限制,出库单明细界面调整
|
7 năm trước cách đây |
Warehouse_ProductMakeIn.Designer.cs
|
9851b07005
万利达MES近期程序调整
|
5 năm trước cách đây |
Warehouse_ProductMakeIn.cs
|
9851b07005
万利达MES近期程序调整
|
5 năm trước cách đây |
Warehouse_ProductMakeIn.resx
|
96868db8ed
出入库采集增加箱号查询功能
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_ProductMakeInTest.Designer.cs
|
5c64554c95
添加入库测试功能
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_ProductMakeInTest.cs
|
5bb8de97ed
完工入库采集测试界面逻辑修改
|
6 năm trước cách đây |
Warehouse_ProductMakeInTest.resx
|
5c64554c95
添加入库测试功能
|
6 năm trước cách đây |